Đơn vị thời gian nhỏ nhất thường được sử dụng là “giây” – “second”. Thực ra, còn có những đơn vị nhỏ hơn, như “1 millisecond” = 1/1000 “second”, hoặc “1 microsecond = 1/1 000 000” second. Nhưng viết đến đây thấy hình như mình sa đà vào toán học quá rồi…
Đơn vị thời gian nhỏ nhất thường được sử dụng là “giây” – “second”. Thực ra, còn có những đơn vị nhỏ hơn, như “1 millisecond” = 1/1000 “second”, hoặc “1 microsecond = 1/1 000 000” second. Nhưng viết đến đây thấy hình như mình sa đà vào toán học quá rồi…
Ngày kỉ niệm: Anniversary (n) + 1 the date /Anniversaries (adj)/ Memorial day
- Anniversary: / ̧æni ́və:səri/
- Ngày kỷ niệm: /nɡaːj kjɛ nɨəm/
- Ngày kỷ niệm sinh nhật là Anniversary of one's birth.
2. Ngày kỷ niệm tình yêu tiếng Anh
Trong tiếng Anh, ngày kỷ niệm tình yêu có thể được gọi là love anniversary hoặc memories of love.
3. Ngày kỷ niệm ngày cưới tiếng Anh
Trong tiếng Anh, ngày kỷ niệm ngày cưới được gọi là wedding anniversary.
4. Ngày kỷ niệm đẹp tiếng Anh là gì?
Ngày kỷ niệm được gọi là Anniversary. Đẹp trong tiếng Anh là Beautiful. Vì vậy, ngày kỷ niệm đẹp sẽ là Beautiful anniversary.
5. Kỷ niệm ngày yêu nhau tiếng Anh
Trong tiếng Anh, kỷ niệm ngày yêu nhau có thể được viết là Anniversary of love.
6. Ngày kỷ niệm 1 tháng yêu nhau tiếng Anh là gì?
Kỷ niệm 1 tháng yêu nhau bằng tiếng Anh là 1 month anniversary of love.
7. Ngày kỷ niệm ngày mất tiếng Anh
Ngày kỷ niệm ngày mất (ngày giỗ) trong tiếng Anh được gọi là Anniversary of a death.
Học từ vựng theo các chủ đề là một cách hiệu quả giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh. Bài viết về ngày kỷ niệm tiếng Anh ở trên sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ và tự tin trong giao tiếp bằng tiếng Anh.
Mytour không chỉ giới thiệu về ngày kỷ niệm tiếng Anh, mà còn hướng dẫn cách thực hiện câu hỏi về màu sắc bằng tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn đang học tiếng Anh có thể đặt câu hỏi một cách dễ dàng và nắm bắt từ vựng màu sắc một cách tốt nhất.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]
Đối với mỗi loại đồng hồ đều sẽ có một định nghĩa và tên gọi riêng. 8 tên tiếng Anh về đồng hồ sau đây là những loại phổ biến trong đời sống hàng ngày mà bạn nên biết.
Đồng hồ đeo tay tiếng Anh là: Wristwatch
Đồng hồ để bàn tên tiếng Anh là: Clock
Đồng hồ treo tường tên tiếng Anh là: Clockwatcher
Đồng hồ báo thức tên tiếng Anh là: Alarm clock
Đồng hồ quả lắc tên tiếng Anh là: Timepiece
Đồng hồ pin tên tiếng Anh là: Quartz watch
Đồng hồ cơ tên tiếng Anh là: Mechanical watch
Đồng hồ lên dây cót tự động tên tiếng Anh là: Automatic watch
Người đầu tiên phát minh ra đồng hồ trên thế giới là John Harrison. Ông là một thợ mộc người Anh và cũng là người đã chế tạo ra chiếc đồng hồ hàng hải đầu tiên.
John Harrison – Người phát minh ra chiếc đồng hồ đầu tiên trên thế giới
Mặc dù các loại đồng hồ đang có mặt trên thị trường hiện nay đều đa dạng mẫu mã và có tính ứng dụng cao hơn trước đó. Tuy vậy, John Harrison vẫn là cha đẻ của chiếc đồng hồ đầu tiên trên thế giới, mở ra một kỷ nguyên đồng hồ cho những thế hệ sau ngày một phát triển.
Đồng hồ đầu tiên trên thế giới do John Harrison phát minh
Ngoài các thuật ngữ về đồng hồ hiện đại, những công cụ đo thời gian cổ xưa như đồng hồ cát cũng rất thú vị và đáng để khám phá. Hãy tìm hiểu thêm về lịch sử và cách hoạt động của chúng để mở rộng kiến thức của bạn nhé!
Hy vọng rằng thông qua bài viết này, Bệnh Viện Đồng Hồ đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc về đồng hồ tiếng Anh là gì? và cung cấp cho bạn thêm những kiến thức bổ ích về 8 tên gọi trong tiếng Anh của đồng hồ. Nếu có niềm yêu thích với những chiếc đồng hồ, thì những tên gọi tiếng Anh cơ bản về các loại đồng hồ là không thể bỏ qua.
Ngày kỷ niệm là một ngày quan trọng trong cuộc sống, vậy ngày kỷ niệm tiếng Anh là gì? là câu hỏi đang thu hút sự quan tâm và tìm kiếm của nhiều người. Để có câu trả lời chi tiết, mời bạn đọc tham khảo bài viết dưới đây.
Ngày kỷ niệm là dịp lưu giữ những sự kiện quan trọng trong cuộc sống như ngày cưới, ngày kỷ niệm tình yêu, ngày mất... Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh với chủ đề ngày kỷ niệm. Hãy cùng xem cách viết và phát âm ngày kỷ niệm tiếng Anh ở phần sau.
Giờ tiếng Anh gọi là “hour”, phát âm giống từ “our” – vì chữ “h” ở đầu câm. “1 hour” thì bằng “60 minutes”.
Nhưng nếu nói: “4 giờ rồi” – thì mình không nói “it’s already 4 hours”, mà nói “it’s 4 o’clock”.
Lý do là “hour” thường được sử dụng để chỉ độ dài của thời gian hơn là chỉ định thời gian cụ thể trong ngày.
Người Việt mình hay nói 8h sáng và 8h tối. Người Mỹ cũng vậy, buổi sáng trước 12h thì mình thêm a.m, ví dụ, 10h sáng thì nói “10 a.m.”.
Vậy, “a.m.” nghĩa là gì? Đó là viết tắt của tiếng Latin: “Ante meridiem” có nghĩa là “before noon” – trước buổi trưa.
Còn “p.m.” là viết tắt của “Post meridiem” có nghĩa là sau buổi trưa (after noon).
“Noon” trong tiếng Việt dịch là “chính Ngọ” tức 12h trưa.
Còn 12h đêm thì gọi là “midnight”.
Trước 12h trưa thì thêm “a.m.”, sau 12h trưa thì thêm “p.m.”.
Câu hỏi là, 12h trưa (noon) là “12 a.m.” hay “12 p.m.?”
Nếu bạn chọn “12 p.m.”, đó là lựa chọn hoàn toàn chính xác. “Midnight” mới là “12 a.m.”.
Tương tự, khi chào hỏi nhau, cứ trước “noon” thì mình chào “good morning”, sau “noon” mình chào “good afternoon”.
Dựa vào đây, các bạn có thể chào nhau. Ví dụ, lúc nào nói “good afternoon”, và lúc nào nói “good evening”. Thường thì sau “6 p.m.” gặp nhau, mọi người có thể chào “good evening” mà không phải suy nghĩ nhiều. Đôi khi, người ta cháo “good evening” từ sau 4 p.m.
Lưu ý, từ “evening” có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: /ˈivnɪŋ/. Nhìn vào IPA, các bạn có thể thấy âm /i/ đứng trước là âm “i căng miệng”, và âm /ɪ/ đứng sau là âm “i lỏng miệng.
Cách hỏi mấy giờ đơn giản nhất là: what time is it, please?
Nhưng ngoài ra bạn có thể hỏi: “what’s the time?” hoặc “do you have the time?”
Khi được hỏi giờ, cách trả lời đơn giản và hay sử dụng nhất ở Mỹ là nói giờ trước, phút sau, ví dụ: “bây giờ là 2h20” – “it’s two twenty”.
Còn 1 cách khác là dùng từ “past”. 2h20 có thể nói là: “It’s 20 past 2”.
Tại sao lại “phút trước, giờ sau”, thật ra đây là “20 past 2” là cách nói ngắn gọn của “20 minutes past 2 o’clock” (20 phút sau 2h).
Từ “past” có thể được thay bằng “after”: “20 after 2” là 2h20.
Nếu nói 2h15, bạn có thể nói: It’s 15 past 2, hoặc: It’s a quarter past 2 (quarter là 1/4, ý nói 15′ là 1/4 của 1 giờ)
Còn Nếu nói 2 rưỡi, bạn có thể nói: It’s 2:30, hoặc: It’s half past 2 (half là một nửa giờ)
Tất nhiên, nếu gặp nhau lúc 3h kém 10, bạn hoàn toàn có thể nói “see you at 2.50”.
Đó là cách dễ dùng nhất, nhưng trong tiếng Anh, người ta vẫn nói giờ kém. Ví dụ, 3 giờ kém 10 phút – có nghĩa là 10 phút nữa thì tới 3 giờ – người ta nói “10 to 3”, có nghĩa “10 minutes to 3 o’clock”. Người Mỹ có thể thay từ “to” thành từ “before”: “10 before 3”.